ĐẶC ĐIỂM
Phím Điều Khiển Thanh Trượt (Touch&Slider Control)
- Thao tác vuốt nhẹ để tăng giảm nhiệt/công suất, thuận tiện hơn so với điều khiển cảm ứng thông thường. Màn hình hiển thị Led rõ mức độ công suất đã chọn.
Thiết Kế Vượt Trội Hơn
- Tản nhiệt và mạch được đặt gói gọn trong 1 hộp kỹ thuật. Tăng tính mỹ quan, gọn gàng hơn và giảm thiểu nguy cơ hỏng do nhiệt tỏa ra từ mâm từ.
Chức Năng Gia Nhiệt Nhanh (Booster)
- Giúp Bếp từ đôi YAMATO IHC-Y399 (mẫu 2021) tăng nhiệt độ đến mức tối đa ngay lập tức. Công nghệ này rất mạnh mẽ nhưng đơn giản, tiết kiệm thời gian trong những trường hợp bận rộn.
Chức Năng Hấp Nóng Thực Phẩm
- Nhiệt độ, công suất được điều chỉnh ở mức vừa phải phù hợp cho việc hấp/hầm món ăn.
Chức Năng Khóa Trẻ Em & Chức Năng Tạm Dừng
- Bếp từ đôi YAMATO IHC-Y399 (model 2021) được thiết kế để cài đặt chung cho cả 2 mặt bếp.
Chức Năng Hẹn Giờ
- Thời gian hẹn giờ từ 1 phút – 99 phút.
Bổ Sung 03 Chế Độ Thiết Lập Sẵn
- Bếp có chế độ tùy chọn: Giã đông, Ủ ấm và Chiên xào.
Dây Nguồn Bếp từ đôi YAMATO IHC-Y399 (2021)
- Được làm bằng chất liệu lõi 100% đồng.
Bảng Điều Khiển Hai Mặt Bếp Riêng Biệt
- Bảng điều khiển được thiết kế cho mỗi mặt bếp cùng với hệ thống mạch điều khiển 2 bên riêng biệt giúp linh động hơn.
Mặt Kính Nippon Electric – Chịu Lực, Chịu Nhiệt Tốt, Chống Xước
- Bề mặt của Bếp từ đôi YAMATO IHC-Y399 (2021) được làm chủ yếu bằng gốm thủy tinh, không sử dụng các kim loại phụ gia nặng độc hại như asen, antimon. Dễ dàng vệ sinh.
THÔNG SỐ
Thông số chính | Thương hiệu | YAMATO |
Mã sản phẩm | IHC-Y399 (mẫu 2021) | |
Màu sắc | Trắng | |
Kích thước (D x R x C) | 730 x 430 x 70 mm | |
Kích thước cắt đá | 675 x 400 mm | |
Điện áp định mức | AC200V (50/60Hz) | |
Công suất Booster Trái – Phải | 3000W – 2500W | |
Số vùng nấu & Đường kính vùng nấu khả dụng | 02 Bếp trái: 22,5cm; Bếp phải: 19cm | |
Chất liệu mặt bếp | Kính Nippon Electric | |
Bảo hành | Năm bảo hành | 3 |
Chức năng an toàn | Khóa trẻ em | Có |
Cảm biến nhiệt dư | Có (Tự động dừng khi quá nhiệt) | |
Tính năng chống tràn | Có | |
Các tính năng khác | 03 chế độ tùy chọn | Giã đông, Ủ ấm, Chiên xào |
Gia nhiệt nhanh (Booster) | √ | |
Hẹn giờ | √ | |
Hấp nóng | √ | |
Tạm dừng | √ | |
Chất liệu mâm từ | Cuộn đồng nguyên chất, đường kính lớn | |
Hệ thống tản nhiệt | Cao cấp với 3 lỗ quạt gió & 4 lỗ tản nhiệt | |
Tính năng thông minh | – Tự động nhận diện nồi tương thích – Tiết kiệm điện năng tối ưu công suất khi đun nấu |